Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dynamic balance


noun
(aeronautics) the state of equilibrium in which centrifugal forces due to a rotating mass (e.g., a propeller) do not produce force in the shaft and so vibration is reduced
Topics:
aeronautics, astronautics
Hypernyms:
equilibrium


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.